-
Thời lượng
0 video
- Cấp độ
- Danh mục
Nội dung Học phần
Ôn tập khảo sát lần 1 | ||
T26, 27. Bài kiểm tra khảo sát 1 | Xem | |
T26-27. Kiểm tra phần trắc nghiệm | Xem | |
CĐ 3. Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai | ||
T28. Tự học - Các quy tắc biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai | Xem | |
T29. Tự học - Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai | Xem | |
T30. Học cùng GV - Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T31. Học cùng GV - Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T32. Tự học - Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T33. Tự học - Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T34. Tự học - Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
CĐ 4. Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai và bài toán liên quan | ||
T35. Tự học - Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai | Xem | |
T36. Tự học - Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T37. Học cùng GV - Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T38. Tự học - Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T39. Học cùng GV - Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T40. Tự học - Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T41. Học cùng GV - Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T42, 43. Tự học - Tính giá trị biểu thức chứa căn bậc hai | Xem | |
T44. Học cùng GV - Tính giá trị biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T45. Tự học - Tính giá trị biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T46-47. Tự học - Bài toán giải phương trình | Xem | |
T48. Học cùng GV - Bài toán giải phương trình (T) | Xem | |
T49. Học cùng GV - Bài toán giải phương trình (T) | Xem | |
T50. Tự học - Bài toán giải phương trình (T) | Xem | |
T51. Tự học - Bài toán giải bất phương trình | Xem | |
T52. Học cùng GV - Bài toán giải bất phương trình (T) | Xem | |
T53. Tự học - Bài toán giải bất phương trình (T) | Xem | |
T54. Học cùng GV - Bài toán giải bất phương trình (T) | Xem | |
T55. Tự học - So sánh biểu thức chứa căn bậc hai | Xem | |
T56. Học cùng GV - So sánh biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T57. Tự học - So sánh biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T58. Học cùng GV - So sánh biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem | |
T59. Tự học - So sánh biểu thức chứa căn bậc hai (T) | Xem |
Ôn tập giữa học kì I | ||
T60. Học cùng GV - Ôn tập giữa học kì I | Xem | |
T61. Học cùng GV - Ôn tập giữa học kì I (T) | Xem | |
T62, 63. Tự học - Ôn tập giữa học kì I (T) | Xem | |
CĐ 4. Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai và bài toán liên quan (T) | ||
T64. Tự học - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất | Xem | |
T65. Học cùng GV - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất (T) | Xem | |
T66. Tự học - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất (T) | Xem | |
T67. Học cùng GV - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất (T) | Xem | |
T68. Tự học - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất (T) | Xem | |
T69. Học cùng GV - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất (T) | Xem | |
T70. Học cùng GV - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất (T) | Xem | |
T71. Tự học - Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất (T) | Xem | |
T72. Tự học - Tìm giá trị của biến để biểu thức có giá trị nguyên | Xem | |
T73. Học cùng GV - Tìm giá trị của biến để biểu thức có giá trị nguyên (T) | Xem | |
T74. Tự học - Tìm giá trị của biến để biểu thức có giá trị nguyên (T) | Xem | |
T75. Học cùng GV - Tìm giá trị của biến để biểu thức có giá trị nguyên (T) | Xem | |
T76. Tự học - Tìm giá trị của biến để biểu thức có giá trị nguyên (T) | Xem | |
CĐ 5. Căn bậc ba | ||
T77. Tự học - Căn bậc ba | Xem | |
T78. Tự học - Luyện tập căn bậc ba | Xem | |
Ôn tập khảo sát lần 2 | ||
T79. Học cùng GV - Ôn tập | Xem | |
T80. Học cùng GV - Ôn tập (T) | Xem | |
T81. Tự học - Ôn tập (T) | Xem | |
T82. Tự học - Ôn tập (T) | Xem | |
T83. Học cùng GV - Ôn tập (T) | Xem | |
T84. Học cùng GV - Ôn tập (T) | Xem | |
T85, 86. Bài kiểm tra khảo sát lần 2 | Xem | |
CĐ 6. Hàm số | ||
T87. Học cùng GV - Hàm số | Xem | |
T88. Học cùng GV - Luyện tập về hàm số | Xem | |
T89. Tự học - Luyện tập về hàm số (T) | Xem | |
CĐ 7. Hàm số bậc nhất và đồ thị | ||
T90, 91. Tự học - Hàm số bậc nhất và đồ thị | Xem | |
T92, 93. Học cùng GV - Luyện tập về hàm số bậc nhất và đồ thị (T) | Xem | |
T94. Tự học - Luyện tập về hàm số bậc nhất và đồ thị (T) | Xem | |
CĐ 8. Vị trí tương đối của hai đường thẳng | ||
T95, 96. Tự học - Vị trí tương đối của hai đường thẳng | Xem | |
T97, 98. Học cùng GV - Bài toán: Vị trí tương đối của hai đường thẳng | Xem | |
T99. Tự học - Bài toán: Vị trí tương đối của hai đường thẳng (T) | Xem | |
CĐ 9. Hệ số góc của đường thẳng | ||
T100, 101. Tự học - Hệ số góc của đường thẳng | Xem | |
T102, 103. Học cùng GV - Bài toán: Hệ số góc của đường thẳng | Xem | |
T104. Tự học - Bài toán: Hệ số góc của đường thẳng (T) | Xem | |
CĐ 10. Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp | ||
T105. Tự học - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp | Xem | |
T106, 107. Học cùng GV - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T108. Tự học - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T109. Tự học - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T110, 111. Học cùng GV - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T112. Tự học - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T113. Tự học - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T114. Học cùng GV - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T115. Tự học - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T116. Học cùng GV - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
T117. Tự học - Đồ thị hàm số và các bài toán tổng hợp (T) | Xem | |
Ôn tập khảo sát lần 3 | ||
T118. Tự học - Ôn tập CĐ 6 - CĐ 10 | Xem | |
T119. Tự học - Ôn tập CĐ 6 - CĐ 10 (T) | Xem | |
T120, 121. Bài kiểm tra khảo sát lần 3 | Xem | |
CĐ 11. Phương trình bậc nhất hai ẩn | ||
T122. Tự học - Phương trình bậc nhất hai ẩn | Xem | |
CĐ 12. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn | ||
T123. Tự học - Hệ hai phương trình bậc nhất 2 ẩn | Xem | |
T124. Học cùng GV - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn | Xem | |
T125. Học cùng GV - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T126. Tự học - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T127. Tự học - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
Kiểm tra học kì I | ||
T134, 135. Kiểm tra học kì I | Xem | |
CĐ 12. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn (T) | ||
T136. Tự học - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T137. Học cùng GV - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T138. Tự học - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T139. Học cùng GV - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T140. Tự học - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T141. Học cùng GV - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T142. Tự học - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T143. Học cùng GV - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
T144. Tự học - Bài toán: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn (T) | Xem | |
CĐ 13. Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | ||
T145. Tự học - Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | Xem | |
T146. Học cùng GV - Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (T) | Xem | |
T147. Tự học - Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (T) | Xem | |
T148. Học cùng GV - Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (T) | Xem | |
T149. Tự học - Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (T) | Xem | |
T150, 151. Học cùng GV - Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (T) | Xem | |
T152. Tự học - Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (T) | Xem | |
T153. Tự học - Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (T) | Xem |
Hồ sơ Giảng viên
Phạm Thành Oai
Giảng viên có 12 khóa học
Phạm Thành Oai - GV Toán
Phạm Thành Oai
Giảng viên có 12 khóa học
Phạm Thành Oai - GV Toán
0918 776 134 Email Giáo vụ:
support@cohota.com