-
Thời lượng
0 video
- Cấp độ
- Danh mục
Nội dung Học phần
| KHẢO SÁT MỞ ĐẦU MÔN HỌC VÀ KẾ HOẠCH HỌC TẬP MÔN TOÁN | ||
| KHẢO SÁT MỞ ĐẦU MÔN HỌC | Xem | |
| KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỌC KÌ I MÔN TOÁN | Xem | |
| CĐ 1. TẬP HỢP. TẬP HỢP SỐ TỰ NHIÊN. | ||
| T7. Số phần tử một tập hợp, tập hợp con, giao và hợp của hai tập hợp | Xem | |
| T9. Xác định giao, hợp của hai tập hợp | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 1 | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T10. Ôn tập chủ đề 1 (Tiết 1) | Xem | |
| T11. Ôn tập chủ đề 1 (Tiết 2) | Xem |
| CĐ 2. Các phép toán trong tập hợp số tự nhiên | ||
| T18. Luyện tập dạng 3 | Xem | |
| T19. Phép trừ và phép chia (chia hết) số tự nhiên | Xem | |
| T22. Luyện tập dạng 4, 5 , 6 (Tiết 3) | Xem | |
| T24. Luyện tập chủ đề 2 | Xem | |
| CĐ 3. Lũy thừa với số mũ tự nhiên và các phép toán | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T25. Lũy thừa với số mũ tự nhiên | Xem | |
| T29. Luyện tập dạng 3, 4 (Tiết 1) | Xem | |
| T31. Luyện tập chủ đề 3 | Xem | |
| T32. Luyện tập chủ đề 3 | Xem | |
| CĐ 4. Thứ tự thực hiện phép tính | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T33. Thứ tự thực hiện các phép tính | Xem | |
| T36. Ôn tập chủ đề 4 | Xem | |
| Tài liệu giảng dạy | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 2, 3, 4 | ||
| T38. Ôn tập chủ đề 2, 3, 4 (Tiết 2) | Xem | |
| CĐ 5. Quan hệ chia hết | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T41. Dấu hiệu chia hết cho 2; 3; 4; 5; 9 | Xem | |
| T43. Luyện tập dạng 2 (Tiết 2) | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 5 | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T48. Luyện tập (Tiết 1) | Xem | |
| T49. Luyện tập (Tiết 2) | Xem | |
| T50. Ôn tập giữa học kì | Xem | |
| Ôn tập giữa học kì I | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T55. Luyện tập (Tiết 5) | Xem | |
| CĐ 6. Ước, bội. Số nguyên tố, hợp số | ||
| T59. Ước và bội. Cách tìm ước và bội. | Xem | |
| T64. Số nguyên tố, hợp số. | Xem | |
| CĐ 7. Ước chung - ước chung lớn nhất. Bội chung - bội chung nhỏ nhất | ||
| Lịch trình giảng dạy | Xem | |
| T73. Bội chung, bội chung nhỏ nhất | Xem | |
| T68. Ước chung, ước chung lớn nhất. | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 6, 7 | ||
| T79. Luyện tập dạng 6, 7 (Tiết 2) | Xem | |
| CĐ 9. Các phép toán trên tập số nguyên | ||
| T86. Quy tắc cộng hai số nguyên cùng dấu, khác dấu | Xem | |
| T89. Luyện tập dạng 1, 2, 3 (Tiết 3) | Xem | |
| T90. Quy tắc trừ hai số nguyên | Xem | |
| T95. Luyện tập dạng 4, 5, 6 (Tiết 5) | Xem | |
| T96. Tính chất của phép cộng số nguyên | Xem | |
| T101. Quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu, khác dấu, quy tắc về dấu. Phép chia hai số nguyên (chia hết). | Xem | |
| Ôn tập chủ đề 8, 9 | ||
| T110. Luyện tập chủ đề 8, 9 (Tiết 5) | Xem | |
| Ôn tập học kì I | ||
| T113. Luyện tập các dạng bài (Tiết 2) | Xem | |
| T114. Thực hành luyện tập các dạng bài (Tiết 1) | Xem | |
| CĐ 10. Bội và ước của một số nguyên | ||
| T125. Bội và ước của một số nguyên và tính chất | Xem | |
| T128. Luyện tập chủ đề 10 | Xem | |
| TRẢI NGHIỆM | ||
| T131. Trải nghiệm (2022-2023) | Xem |
Hồ sơ Giảng viên
Chu Nan Đô
Giảng viên có 16 khóa học
Chào mừng
0918 776 134 Email Giáo vụ:
support@cohota.com